Từ điển Thiều Chửu
窓 - song
① Tục dùng như chữ song 窗.

Từ điển Trần Văn Chánh
窓 - song
Như 窗.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
窓 - song
Lối viết giản dị cũa chữ Song 窗.